1. Cách kiểm tra lỗi tủ lạnh Samsung Inverter đơn giản nhất
Nhà sản xuất Samsung có trang bị sẵn bảng mã lỗi tủ lạnh Samsung Inverter để người dùng dễ dàng phát hiện vấn đề mà tủ lạnh đang gặp phải.
Bạn có thể tìm ra lỗi tủ lạnh Samsung Inverter bằng cách quan sát màn hình LED của tủ lạnh, cũng như đèn báo hiển thị trên màn hình bảng điều khiển. Khi tủ lạnh có vấn đề, gặp lỗi thì đèn báo sẽ nhấp nháy ngay biểu tượng khóa tủ lạnh, đèn LED nhấp nháy và màn hình tủ lạnh cũng báo lỗi.
Lúc này bạn cần kiểm tra bảng mã lỗi tủ lạnh Samsung Inverter xem thiết bị đang gặp tình trạng gì và tìm cách khắc phục.
Để tiết kiệm thời gian, các bạn có thể lưu bảng mã lỗi tủ lạnh Samsung Inverter ở nội dung dưới được chúng tôi tổng hợp để tra cứu khi cần thiết.
2. Bảng mã lỗi tủ lạnh Samsung Inverter
Những mã lỗi thường gặp và có thể khắc phục tại nhà
Dưới đây là danh sách tổng hợp bảng mã lỗi tủ lạnh Samsung Inverter thường gặp:
- E1: Bo mạch điều khiển của tủ lạnh Samsung có vấn đề. Cách khắc phục: Bạn có thể mở/đóng bo mạch để kiểm tra bằng cách nhấn nút Operation → chọn Yes → Flashing Display Timer → chọn Yes. Nếu bộ phận này gặp lỗi nặng hoặc hư hỏng thì cần thay thế.
- E2: Ống nhiệt của dàn lạnh tủ lạnh Samsung có vấn đề. Cách khắc phục: Bạn kiểm tra ống nhiệt, thay thế hoặc sữa chữa.
- E3: Tủ lạnh Samsung rung lắc hoặc có tiếng ồn lớn trong lúc vận hành do đặt ở vị trí không cân bằng, ổn định; hoặc lỗi do quạt tủ lạnh hỏng, kẹt quạt. Cách khắc phục: Bạn kiểm tra vị trí đặt tủ lạnh xem có cân bằng không và đặt lại cho chắc chắn, kiểm tra quạt gió, sửa chữa hoặc thay thế nếu cần.
- E4: Ngăn rã đông tủ lạnh Samsung có vấn đề/hoạt động bất thường. Cách khắc phục: Tốt nhất nên liên hệ nhân viên kỹ thuật để kiểm tra rơ le nhiệt/bộ phận xả đá/ống dẫn gas tủ lạnh xem có bị rò rỉ hay không và khắc phục.
- 22E, 22C: Lỗi quạt tủ lạnh do mở cửa tủ quá lâu. Cách khắc phục: Bạn rút phích cắm tủ lạnh, để cửa tủ mở trong vài giờ rồi cắm điện, đóng cửa tủ lại và dùng như bình thường.
- 24E, 40E: Chức năng rã đông của tủ lạnh Samsung Inverter bị lỗi. Cách khắc phục: Dùng máy sấy tóc để làm tan sự tích tụ sương giá bên trong ngăn rã đông rồi lắp ráp lại, sau đó nhấn giữ nút trên bên phải và bên trái để reset tủ lạnh.
- 21E: Lỗi quạt ngăn đá tủ lạnh Samsung Inverter. Cách khắc phục: Bạn ngắt điện và rã đông tủ lạnh Samsung trong vòng 4 – 5 giờ rồi cấp điện lại và dùng bình thường. Nếu tủ lạnh Samsung vẫn báo lỗi thì cần thay quạt.
- 25E: Lỗi xả đá tủ lạnh của tủ lạnh Samsung Inverter. Cách khắc phục: Kiểm tra và thay thế linh kiện nếu cần.
- 23E: Sự cố quạt dàn tủ lạnh Samsung Inverter ngưng hoạt động. Cách khắc phục: Kiểm tra nguồn điện của quạt, thay thế quạt nếu cần.
- 26E: Van nước hoặc máy làm đá của tủ lạnh Samsung Inverter có vấn đề. Cách khắc phục: Kiểm tra và thay thế van nước, đồng thời đảm bảo máy làm đá được bật.
- 41 hoặc 42: Lỗi màn hình hiển thị tủ lạnh Samsung Inverter có vấn đề. Cách khắc phục: Khởi động lại bảng điều khiển màn hình, nếu vẫn có lỗi thì thay mới.
- 41C: Lỗi phần mềm tủ lạnh Samsung Inverter có vấn đề. Cách khắc phục: Cập nhật phần mềm mới nhất cho tủ lạnh, nếu vẫn có lỗi thì liên hệ trung tâm bảo hành của hãng.
- 76C: Phát hiện có nước trong ngăn tự động làm đá của tủ lạnh Samsung Inverter. Cách khắc phục: Ngắt điện tủ lạnh trong vòng 2 giờ, vệ sinh sạch sẽ bằng khăn khô rồi dùng lại bình thường. Nếu khay làm đá bị nứt hoặc hư hỏng thì thay mới.
- 85C: Phát hiện điện áp thấp trên nguồn điện, có thể do mất điện trong thời gian ngắn. Cách khắc phục: Nhấn nút OK trên tủ lạnh Samsung Inverter trong 3 giây.
- 88: Lỗi điện áp/lỗi nguồn. Cách khắc phục: Rút phích cắm tủ lạnh hoặc tắt nguồn bộ ngắt mạch trong khoảng 60 giây rồi bật lại.
- 83E: Dòng điện của máy nén tủ lạnh Samsung Inverter có vấn đề. Cách khắc phục: Ngắt nguồn điện rồi chờ để máy nguội và vệ sinh sạch sẽ phía sau máy nén. Kiểm tra quạt máy nén và thay thế nếu cần. Khi đặt tủ lạnh, nên đặt cách tường tầm 20cm để đạt hiệu quả tản nhiệt tốt nhất.
- 85C: Máy nén tủ lạnh Samsung Inverter bị lỗi điện áp. Cách khắc phục: Bạn hãy thử kiểm tra jack nối giữa máy nén và tủ lạnh và cắm lại cho chặt, kiểm tra rơ le tủ lạnh nếu hư thì thay.
- 86E: Máy nén tủ lạnh Samsung Inverter chạy quá áp. Cách khắc phục: Kiểm tra nguồn điện có ổn định không, đồng thời vệ sinh quạt và máy nén sạch sẽ.
- PC ER, PC CH: Giao tiếp giữa các thành phần trong tủ lạnh Samsung Inverter có vấn đề. Cách khắc phục: Tắt nguồn tủ lạnh, ngắt kết nối rồi kết nối lại dây nịt phía trên cửa sau đó cấp lại nguồn điện và dùng bình thường.
- OF hoặc OFF: Tủ lạnh Samsung bị chuyển sang chế độ Demo (hay còn gọi là Chế độ cửa hàng). Cách khắc phục: Tìm 2 nút bên trái trên cùng của bảng điều khiển rồi nhấn và giữ trong 5 – 8 giây đến khi có chuông báo.
- Ice Off: Chưa có thùng đá tủ lạnh hoặc thùng đá tủ lạnh chưa được lắp đúng cách. Cách khắc phục: Kiểm tra và lắp lại thùng đá cho đúng vị trí.
Những mã lỗi mà bạn cần sự giúp đỡ từ thợ sửa tủ lạnh
Bảng mã lỗi tủ lạnh Samsung Inverter còn những lỗi phức tạp mà bạn không thể tự sửa được nếu không có kiến thức chuyên môn, nên nếu gặp những lỗi sau đây, tốt nhất bạn nên gọi kỹ thuật viên chuyên nghiệp để được hỗ trợ sửa chữa.
- 5E: Cảm biến rã đông tủ lạnh Samsung có vấn đề.
- 8E: Cảm biến bộ làm đá (hay ngăn đông) có vấn đề.
- 14E: Cảm biến máy làm đá tủ lạnh Samsung có vấn đề.
- 33E: Máy sưởi ống nước đá của tủ có vấn đề.
- 39E, 39C: Chức năng máy làm đá của tủ lạnh Samsung có vấn đề.
- 40E, 40C: Quạt phòng băng tủ lạnh Samsung có vấn đề.
- 84C: Khóa máy nén có vấn đề.
Ý nghĩa các mã lỗi F0 của tủ lạnh Samsung Side By Side
Bên cạnh bảng mã lỗi tủ lạnh Samsung Inverter phổ biến, bạn đừng bỏ qua các mã lỗi F0 dòng Side By Side sau:
- F0 03: IM đơn vị có vấn đề.
- F0 04: Freezer ngăn rã đông có vấn đề.
- F0 05: IM cảm biến có vấn đề.
- F0 07: Lỗi quá dòng không bình thường.
- F0 08: Compressor chậm.
- F0 09: Máy nén tủ lạnh Samsung không thông chuyển mạch.
- F0 11: Tốc độ động cơ tăng khi không có máy nén.
- F0 12: FR mô-tơ quạt có vấn đề.
- F0 13: Không quạt thường.
- F0 14: Nguồn cung cấp điện áp có vấn đề.
- F0 16: RR động cơ quạt có vấn đề.
- F0 17: Các ngăn tủ lạnh rã đông có vấn đề.
- F0 18: Van 3 chiều có vấn đề hoặc bất thường trong chu kỳ.
Ý nghĩa một số mã lỗi F1 trong của tủ lạnh Samsung Inverter
- F1 01: Cảm biến đông lạnh tủ lạnh Samsung Inverter có vấn đề.
- F1 02: Cảm biến ngăn lạnh tủ lạnh Samsung Inverter có vấn đề.
- F1 03: TC cảm biến tủ lạnh Samsung Inverter có vấn đề.
- F1 04: Cảm biến rã đông lạnh tủ lạnh Samsung Inverter có vấn đề.
- F1 06: Chuyển đổi cảm biến nhiệt độ tủ lạnh Samsung Inverter có vấn đề.
- F1 10: Cảm biến rã đông lạnh tủ lạnh Samsung Inverter có vấn đề.
ý nghĩa mã lỗi F3 của tủ lạnh Samsung nói chung
- F3 01: Lỗi Freezer ngăn không lạnh.
- F3 02: Lỗi các ngăn tủ lạnh Samsung không lạnh.
Những mã lỗi nhận biết thông qua đèn nháy ở bo mạch điều khiển
Một số mã trong bảng mã lỗi tủ lạnh Samsung Inverter có thể nhận biết qua đèn nháy ở bo mạch điều khiển chẳng hạn như:
- Đèn nháy 2 lần: Cảm biến phá băng có vấn đề.
- Đèn nháy 3 lần: Cảm biến ngoài trời có vấn đề.
- Đèn nháy 6 lần: Cảm biến ngăn mát có vấn đề.
- Đèn nháy 9 lần: Biến trở của tủ lạnh Samsung có vấn đề.
- Đèn nháy 10 lần: Bo mạch công suất có vấn đề.
- Đèn nháy 11 lần: Quạt tủ lạnh Samsung có vấn đề.
- Đèn nháy 14 lần: Giao tiếp của tủ lạnh Samsung có vấn đề.
Cách nhận biết bảng mã lỗi nhờ vào đèn bo mạch công suất
Bên cạnh bảng mã lỗi tủ lạnh Samsung Inverter, bạn có thể xác định ý nghĩa một số mã lỗi liên quan dựa vào dấu hiệu đèn bo mạch công suất như sau:
- Đèn nháy 3 lần: Lỗi thiếu pha.
- Đèn nháy 5 lần: Điện áp OVP thấp.
- Đèn nháy 6 lần: Điện áp OVP cao.
Dấu hiệu nhận biết báo hiệu tủ lạnh đã hoạt động bình thường
Sau khi kiểm tra bảng mã lỗi tủ lạnh Samsung Inverter và tìm cách khắc phục lỗi, bạn hãy cắm phích để tủ lạnh Samsung Inverter hoạt động trở lại.
Nếu tủ lạnh Samsung Inverter nhà bạn vận hành êm ái và không có tiếng ồn hay có tiếng lộp cộp gì cả (tiếng của hộp rơ le), tủ lạnh không rung lắc và không có tiếng gas lỏng phun là những tín hiệu tốt. Các dấu hiệu này cho thấy tủ lạnh Samsung Inverter đã hoạt động bình thường, bạn đã khắc phục được những lỗi tủ lạnh mắc phải.
Trường hợp không được thì nên liên hệ trung tâm bảo hành chính hãng Samsung hoặc các đơn vị sửa chữa uy tín, nhiều kinh nghiệm để được hỗ trợ nhanh chóng và tốt nhất.
3. Tạm kết
Bảng mã lỗi tủ lạnh Samsung Inverter nêu trên là công cụ hiệu quả để giúp bạn tiết kiệm thời gian mà vẫn có thể nhanh chóng xác định được vấn đề tủ lạnh đang gặp phải. Hãy lưu lại ngay để có thể nhanh chóng tra cứu và sửa chữa cho tủ lạnh nhà bạn khi cần nhé.
Hy vọng qua bài viết, các bạn đã biết được bảng mã lỗi tủ lạnh Samsung Inverter và ý nghĩa của các mã lỗi phổ biến rồi nhé!